AvolendAVO sang CNY:Chuyển đổi Avolend (AVO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

AVO/CNY: 1 AVO ≈ ¥0.07162 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Avolend Thị trường hôm nay

Avolend đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07162. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVO, tổng vốn hóa thị trường của AVO tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AVO tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVO tính bằng CNY là ¥0.09276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06344.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVO sang CNY

¥0.07162--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVO sang CNY là ¥0.07162 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Avolend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVO/-- Spot is $ and --, and AVO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avolend sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi AVO sang CNY

logo AvolendSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1AVO
0.07CNY
2AVO
0.14CNY
3AVO
0.21CNY
4AVO
0.28CNY
5AVO
0.35CNY
6AVO
0.42CNY
7AVO
0.5CNY
8AVO
0.57CNY
9AVO
0.64CNY
10AVO
0.71CNY
10,000AVO
716.26CNY
50,000AVO
3,581.3CNY
100,000AVO
7,162.6CNY
500,000AVO
35,813.02CNY
1,000,000AVO
71,626.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang AVO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Avolend
1CNY
13.96AVO
2CNY
27.92AVO
3CNY
41.88AVO
4CNY
55.84AVO
5CNY
69.8AVO
6CNY
83.76AVO
7CNY
97.72AVO
8CNY
111.69AVO
9CNY
125.65AVO
10CNY
139.61AVO
100CNY
1,396.14AVO
500CNY
6,980.7AVO
1,000CNY
13,961.4AVO
5,000CNY
69,807AVO
10,000CNY
139,614.01AVO

Bảng chuyển đổi số tiền AVO sang CNY và CNY sang AVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AVO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang AVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avolend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVO = $0.01 USD, 1 AVO = €0.01 EUR, 1 AVO = ₹0.87 INR, 1 AVO = Rp162.07 IDR, 1 AVO = $0.01 CAD, 1 AVO = £0.01 GBP, 1 AVO = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005913
logo ETHETH
0.01555
logo XRPXRP
22.47
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08157
logo SOLSOL
0.3639
logo SMARTSMART
8,901.79
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01559
logo DOGEDOGE
298.56
logo ADAADA
73.05
logo TRXTRX
197.76
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.5
logo WBTCWBTC
0.0005904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avolend (AVO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng AVO của bạn

Nhập số lượng AVO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avolend hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avolend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avolend sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avolend sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avolend sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.