AvolendAVO sang THB:Chuyển đổi Avolend (AVO) sang Baht Thái (THB)

AVO/THB: 1 AVO ≈ ฿0.3231 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Avolend Thị trường hôm nay

Avolend đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVO chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.3231. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVO, tổng vốn hóa thị trường của AVO tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của AVO tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVO tính bằng THB là ฿0.4185, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2862.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVO sang THB

฿0.3231--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVO sang THB là ฿0.3231 THB, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVO/THB trong ngày qua.

Giao dịch Avolend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVO/-- Spot is $ and --, and AVO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Avolend sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi AVO sang THB

logo AvolendSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AVO
0.32THB
2AVO
0.64THB
3AVO
0.96THB
4AVO
1.29THB
5AVO
1.61THB
6AVO
1.93THB
7AVO
2.26THB
8AVO
2.58THB
9AVO
2.9THB
10AVO
3.23THB
1,000AVO
323.14THB
5,000AVO
1,615.7THB
10,000AVO
3,231.4THB
50,000AVO
16,157.01THB
100,000AVO
32,314.02THB

Bảng chuyển đổi THB sang AVO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Avolend
1THB
3.09AVO
2THB
6.18AVO
3THB
9.28AVO
4THB
12.37AVO
5THB
15.47AVO
6THB
18.56AVO
7THB
21.66AVO
8THB
24.75AVO
9THB
27.85AVO
10THB
30.94AVO
100THB
309.46AVO
500THB
1,547.31AVO
1,000THB
3,094.63AVO
5,000THB
15,473.15AVO
10,000THB
30,946.31AVO

Bảng chuyển đổi số tiền AVO sang THB và THB sang AVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AVO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang AVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avolend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVO = $0.01 USD, 1 AVO = €0.01 EUR, 1 AVO = ₹0.87 INR, 1 AVO = Rp162.07 IDR, 1 AVO = $0.01 CAD, 1 AVO = £0.01 GBP, 1 AVO = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8647
logo BTCBTC
0.0001304
logo ETHETH
0.003402
logo XRPXRP
4.94
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.018
logo SOLSOL
0.0803
logo SMARTSMART
1,891.97
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003412
logo ADAADA
15.95
logo DOGEDOGE
66.07
logo TRXTRX
43.86
logo LINKLINK
0.6213
logo HYPEHYPE
0.3292
logo WBTCWBTC
0.0001305

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avolend (AVO) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng AVO của bạn

Nhập số lượng AVO của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avolend hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avolend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avolend sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avolend sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avolend sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avolend sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.