Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.2063. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng TWD là NT$44,756,915,113.85. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng TWD đã tăng NT$0.004543, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng TWD là NT$4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.08702.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang TWD là NT$0.2063 TWD, với sự thay đổi +2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00642 | +2.40% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.00642, with a 24-hour trading change of +2.40%, ICE/USDT Spot is $0.00642 and +2.40%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi ICE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.2TWD |
2ICE | 0.41TWD |
3ICE | 0.61TWD |
4ICE | 0.82TWD |
5ICE | 1.03TWD |
6ICE | 1.23TWD |
7ICE | 1.44TWD |
8ICE | 1.65TWD |
9ICE | 1.85TWD |
10ICE | 2.06TWD |
1,000ICE | 206.31TWD |
5,000ICE | 1,031.55TWD |
10,000ICE | 2,063.11TWD |
50,000ICE | 10,315.55TWD |
100,000ICE | 20,631.1TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 4.84ICE |
2TWD | 9.69ICE |
3TWD | 14.54ICE |
4TWD | 19.38ICE |
5TWD | 24.23ICE |
6TWD | 29.08ICE |
7TWD | 33.92ICE |
8TWD | 38.77ICE |
9TWD | 43.62ICE |
10TWD | 48.47ICE |
100TWD | 484.7ICE |
500TWD | 2,423.52ICE |
1,000TWD | 4,847.04ICE |
5,000TWD | 24,235.24ICE |
10,000TWD | 48,470.49ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang TWD và TWD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp97.54IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.93JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.54 INR, 1 ICE = Rp97.54 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9279 |
![]() | 0.000134 |
![]() | 0.003654 |
![]() | 4.82 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.01945 |
![]() | 0.08568 |
![]() | 15.66 |
![]() | 2,262.09 |
![]() | 0.003674 |
![]() | 64.39 |
![]() | 46.68 |
![]() | 19.28 |
![]() | 0.3507 |
![]() | 0.000134 |
![]() | 0.7301 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

What Is ICE Open Network? A Closer Look at the ICE Ecosystem and Its Vision
Dive into ICE Open Network’s mission, ecosystem, and how it’s shaping the future of Web3.

ICE Token 2025: Market Trends, Ecosystem Utility & Trading Insights
Explore ICE tokens 2025 price trends, ecosystem impact, and trading strategies for crypto investors.

Ice Network 2025: Mobile Mining & Web3 Growth
Explore Ice Network’s mobile mining, Web3 use cases, and mainnet outlook in 2025.