Ice Open NetworkICE sang TWD:Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ICE/TWD: 1 ICE ≈ NT$0.2043 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ice Open Network Thị trường hôm nay

Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.2043. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng TWD là NT$44,334,287,896.83. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng TWD đã giảm NT$-0.001523, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng TWD là NT$4.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.08702.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang TWD

NT$0.2043-0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang TWD là NT$0.2043 TWD, với sự thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Ice Open Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Giao ngay
$0.00639
-0.79%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.00639, with a 24-hour trading change of -0.79%, ICE/USDT Spot is $0.00639 and -0.79%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ICE sang TWD

logo Ice Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ICE
0.2TWD
2ICE
0.4TWD
3ICE
0.61TWD
4ICE
0.81TWD
5ICE
1.02TWD
6ICE
1.22TWD
7ICE
1.43TWD
8ICE
1.63TWD
9ICE
1.83TWD
10ICE
2.04TWD
1,000ICE
204.36TWD
5,000ICE
1,021.81TWD
10,000ICE
2,043.62TWD
50,000ICE
10,218.14TWD
100,000ICE
20,436.29TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ICE

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ice Open Network
1TWD
4.89ICE
2TWD
9.78ICE
3TWD
14.67ICE
4TWD
19.57ICE
5TWD
24.46ICE
6TWD
29.35ICE
7TWD
34.25ICE
8TWD
39.14ICE
9TWD
44.03ICE
10TWD
48.93ICE
100TWD
489.32ICE
500TWD
2,446.62ICE
1,000TWD
4,893.25ICE
5,000TWD
24,466.27ICE
10,000TWD
48,932.55ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang TWD và TWD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.53 INR, 1 ICE = Rp96.9 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9351
logo BTCBTC
0.0001316
logo ETHETH
0.003707
logo XRPXRP
4.9
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.01951
logo SOLSOL
0.08632
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,278.85
logo STETHSTETH
0.003714
logo DOGEDOGE
67.13
logo TRXTRX
45.96
logo ADAADA
19.49
logo LINKLINK
0.7019
logo WBTCWBTC
0.0001316
logo HYPEHYPE
0.3494

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.