PHAME Thị trường hôm nay
PHAME đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج15.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng DZD đã tăng دج1.56, biểu thị mức tăng +10.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng DZD là دج128.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج6.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang DZD là دج15.71 DZD, với sự thay đổi +10.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/DZD trong ngày qua.
Giao dịch PHAME
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is $ and --, and PHAME/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PHAME sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi PHAME sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAME | 15.71DZD |
2PHAME | 31.43DZD |
3PHAME | 47.15DZD |
4PHAME | 62.87DZD |
5PHAME | 78.59DZD |
6PHAME | 94.3DZD |
7PHAME | 110.02DZD |
8PHAME | 125.74DZD |
9PHAME | 141.46DZD |
10PHAME | 157.18DZD |
100PHAME | 1,571.83DZD |
500PHAME | 7,859.16DZD |
1,000PHAME | 15,718.32DZD |
5,000PHAME | 78,591.61DZD |
10,000PHAME | 157,183.23DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang PHAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.06362PHAME |
2DZD | 0.1272PHAME |
3DZD | 0.1908PHAME |
4DZD | 0.2544PHAME |
5DZD | 0.3181PHAME |
6DZD | 0.3817PHAME |
7DZD | 0.4453PHAME |
8DZD | 0.5089PHAME |
9DZD | 0.5725PHAME |
10DZD | 0.6362PHAME |
10,000DZD | 636.2PHAME |
50,000DZD | 3,181PHAME |
100,000DZD | 6,362PHAME |
500,000DZD | 31,810PHAME |
1,000,000DZD | 63,620.01PHAME |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang DZD và DZD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHAME sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DZD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PHAME phổ biến
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.93INR |
![]() | Rp1,802.3IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.92THB |
PHAME | 1 PHAME |
---|---|
![]() | ₽10.98RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.06TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.11JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.12 USD, 1 PHAME = €0.11 EUR, 1 PHAME = ₹9.93 INR, 1 PHAME = Rp1,802.3 IDR, 1 PHAME = $0.16 CAD, 1 PHAME = £0.09 GBP, 1 PHAME = ฿3.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
HYPE chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2207 |
![]() | 0.00003212 |
![]() | 0.001001 |
![]() | 1.22 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.004714 |
![]() | 0.02126 |
![]() | 3.77 |
![]() | 888.62 |
![]() | 0.001003 |
![]() | 17.51 |
![]() | 11.51 |
![]() | 4.98 |
![]() | 0.00003213 |
![]() | 0.08831 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Algerian Dinar (DZD)
Nhập số lượng PHAME của bạn
Nhập số lượng PHAME của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn DZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PHAME (PHAME)

Cập nhật mới nhất về Ika: Bán Gate Launchpad kết thúc, IKA chính thức bắt đầu giao dịch
Không cần phải cầu nối hoặc bọc token, mạng lưới MPC sub-second của Ikas cho phép các hợp đồng thông minh Sui điều khiển tài sản Bitcoin và Ethereum một cách tự nhiên lần đầu tiên.

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá
Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP
Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin
NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin
Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO
NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.